Home

trình

Trình là một từ Tiếng Việt có nguồn gốc Hán-Việt, liên quan đến ý nghĩa trình bày, trình chiếu và trình diễn. Gốc từ này xuất hiện trong nhiều từ ghép và đóng vai trò phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng, hành chính và văn học. Từ ghép với trình thường cho thấy hành động đưa thông tin, hiển thị hoặc sắp xếp một thứ gì đó.

Các từ ghép phổ biến gồm trình bày (to present or explain), trình chiếu (to project or

Nguồn gốc của trình là chữ Hán-Việt呈, mang nghĩa "trình" tương đương với đưa ra hoặc trình

Ghi chú: Trong giao tiếp thông thường, các động từ ghép như trình bày, trình chiếu hoặc

Xem thêm: Hán-Việt, từ ghép tiếng Việt, tờ trình, trình độ, trình tự.

display
slides),
trình
diễn
(to
perform
on
stage),
trình
tự
(sequence,
order
of
steps),
trình
độ
(level
or
proficiency)
và
tờ
trình
(a
formal
memorandum
or
petition
submitted
to
an
authority).
Trong
một
số
ngữ
cảnh
cổ
điển
hoặc
trang
trọng,
trình
diện
có
nghĩa
là
xuất
hiện
hoặc
trình
diện
trước
một
người
có
thẩm
quyền.
bày.
Trong
tiếng
Việt
hiện
đại,
các
từ
chứa
trình
được
dùng
rộng
rãi
trong
giáo
dục,
quản
trị
và
truyền
thông,
và
xuất
hiện
trong
các
thành
ngữ
cũng
như
tên
riêng
theo
khuynh
hướng
Hán-Việt.
trình
diễn
phổ
biến
hơn.
Từ
này
cũng
gặp
trong
văn
bản
hành
chính
hoặc
pháp
lý,
ví
dụ
như
"tờ
trình"
để
mô
tả
một
đề
nghị
hoặc
bản
trình
lên
cấp
có
thẩm
quyền.