Home

kính

Kính là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đến vật liệu trong suốt làm từ thủy tinh hoặc các hợp chất thủy tinh; cũng được dùng cho các sản phẩm hoặc cấu kiện bằng kính, như cửa sổ, mặt kính của thiết bị và chai lọ. Bên cạnh đó, kính được dùng để chỉ các dụng cụ quang học và đồ đeo mắt, ví dụ kính mắt, kính mát, kính cận, kính hiển vi và kính thiên văn.

Trong công nghiệp và sản xuất, kính có nhiều loại, bao gồm kính thường, kính cường lực

Trong ngữ văn và giao tiếp, kính còn là từ dùng để thể hiện sự tôn kính. Người

Một số trường hợp đặc thù khác gồm kính áp tròng (liên quan đến đeo mắt), kính

(kính
có
độ
bền
cao
hơn),
kính
dán
(ghép
hai
lớp
kính
với
lớp
giữa
để
tăng
an
toàn),
và
kính
cách
âm
hoặc
cách
nhiệt.
Thành
phần
chủ
yếu
là
silica
và
các
oxit
kim
loại;
kính
được
gia
công
thành
cửa
sổ,
mặt
kính
của
thiết
bị,
màn
hình
và
nhiều
sản
phẩm
khác.
Việt
dùng
kính
thưa,
kính
gửi,
kính
mời,
kính
chúc
như
một
cách
lịch
sự
khi
viết
thư,
chào
hỏi
hoặc
bày
tỏ
ý
tốt.
Từ
này
cũng
xuất
hiện
trong
các
cụm
từ
như
“kính
trọng”
để
diễn
đạt
sự
kính
nể.
chắn
gió
trên
xe
và
kính
dùng
trong
nhiếp
ảnh
và
đo
lường.
Tóm
lại,
kính
là
một
từ
đa
nghĩa,
liên
quan
tới
vật
liệu,
dụng
cụ
quang
học
và
cách
thức
giao
tiếp
lịch
sự
trong
tiếng
Việt.